Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
devin


[devin]
danh từ
thầy bói
Consulter un devin
coi bói
je ne suis pas devin
(thân mật) tôi không thể đoán ra được
pas besoin d'être devin pour comprendre
(thân mật) dễ hiểu thôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.