devilry
devilry | ['devlri] | | Cách viết khác: | | deviltry |  | ['devltri] |  | danh từ | |  | yêu thuật; quỷ thuật | |  | tính hung ác, tính ác độc | |  | tính liều mạng, tính vong mạng; sự tinh nghịch liều lĩnh | |  | môn học vẽ ma quỷ | |  | ma quỷ |
/'devlri/ (deviltry) /'devltri/
danh từ
yêu thuật; quỷ thuật
tính hung ác, tính ác độc
tính liều mạng, tính vong mạng; sự tinh nghịch liều lĩnh
môn (học vẽ) ma quỷ
ma quỷ
|
|