|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devilishness
devilishness![](img/dict/02C013DD.png) | ['devəli∫nis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái; tính ác hiểm, tính hiểm độc, tính độc ác |
/'devliʃnis/
danh từ
tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái; tính ác hiểm, tính hiểm độc, tính độc ác
|
|
|
|