| [devancer] |
| ngoại động từ |
| | đi trước, đến trước |
| | có trước, xảy ra trước |
| | L'aurore devance le jour |
| rạng đông có trước lúc trời sáng hẳn |
| | làm trước, đi trước |
| | J'allais dire la chose, mais vous m'avez devancé |
| tôi sắp nói điều đó nhưng anh đã đi trước tôi |
| | Devancer l'appel |
| tòng quân trước hạn |
| | phòng trước |
| | Devancer les coups de l'ennemi |
| phòng trước những đòn của địch |
| | đoán trước |
| | Devancer les désirs de quelqu'un |
| đoán trước những mong muốn của người nào |
| | vượt |
| | Devancer tous ses rivaux |
| vượt mọi địch thủ |
| | devancer l'aurore |
| | dậy trước lúc bình minh, trước khi mặt trời mọc |
| phản nghĩa Succéder, suivre |