| [deuil] |
| danh từ giống đực |
| | tang |
| | Deuil national |
| quốc tang |
| | Vêtements de deuil |
| tang phục |
| | Prendre le deuil de quelqu'un |
| để tang ai |
| | Deuil près de finir |
| tang sắp hết |
| | đám tang |
| | Conduire le deuil |
| dẫn đầu đám tang |
| | faire son deuil de quelque chose |
| | đành chịu thiếu cái gì, đành chịu nhịn cái gì |
| | ongles en deuil |
| | móng đầy ghét |
| | porter le deuil de sa blanchisseuse |
| | ăn mặc bẩn thỉu |
| | porter le deuil de ses illusions |
| | mất hết ảo tưởng, vỡ mộng |
| phản nghĩa Bonheur |