Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detribalise




detribalise
Xem detribalize


/di:'traibəlaiz/ (detribalise) /di:'traibəlaiz/

ngoại động từ
(sử học) giải bộ lạc; sự phá vỡ tổ chức bộ lạc

Related search result for "detribalise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.