deter
deter![](img/dict/02C013DD.png) | [di'tə:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to deter someone from doing something | | ngăn cản ai làm việc gì |
/di'tə:/
ngoại động từ
ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí to deter someone from doing something ngăn cản ai làm việc gì
|
|