detective
detective | [di'tektiv] | | tính từ | | | để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám | | | a detective novel | | tiểu thuyết trinh thám | | danh từ | | | thám tử trinh thám |
/di'tektiv/
tính từ để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám a detective novel tiểu thuyết trinh thám
danh từ thám tử trinh thám
|
|