Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
destituer


[destituer]
ngoại động từ
cách chức, cất chức
Destituer un souverain
hạ bệ một ông vua
(từ cũ, nghĩa cũ) lấy mất đi, tước đi
Personnes destituées de foi
những người mất đức tin
phản nghĩa Nommer, réintégrer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.