|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dessus
| [dessus] | | phó từ | | | trên, lên trên | | | vào đó | | | Ne comptex pas dessus | | đừng tin vào đó | | | bras dessus, bras dessous | | | (thân mật) khoác tay nhau | | | en dessus | | | bên trên | | | mettre la main dessus | | | nắm lấy | | | tìm ra | | | mettre le doigt dessus | | | đoán | | giới từ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) trên | | | de dessus | | | từ trên | | | par-dessus | | | qua | | phản nghĩa Sous; dessous, bas (enbas) | | danh từ giống đực | | | mặt trên, mặt phải, mặt | | | Le dessus d'une cheminée | | mặt lò sưởi | | | Le dessus d'une étoffe | | mặt phải vải | | | tầng trên | | | Le dessus est à louer | | tầng trên cho thuê | | | (âm nhạc) nốt cao, giọng cao; người hát giọng cao | | | (sân khấu) tầng trên sàn (chỗ để kéo phông lên sau một cảnh) | | | (nghĩa bóng) ưu thế, thế lợi | | | Avoir le dessus | | lợi thế, thắng thế | | | le dessus du panier | | | phần tốt nhất | | | prendre le dessus; reprendre le dessus | | | thắng được (bệnh tật...) | | phản nghĩa Dessous, Désavantage, infériorité |
|
|
|
|