Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dessoûler


[dessoûler]
ngoại động từ
(thân mật) làm tỉnh rượu
La peur l'a dessoûlé
nỗi sợ hãi đã làm cho nó tỉnh rượu
nội động từ
(thân mật) tỉnh rượu
Il commence à dessoûler
hắn bắt đầu tỉnh rượu
ne pas dessoûler
luôn say xỉn



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.