Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dessiner


[dessiner]
ngoại động từ
vẽ hình, vẽ
Dessiner un bateau
vẽ một chiếc tàu
Ne pas savoir dessiner
không biết vẽ
làm nổi bật
Robe qui dessine les formes
áo làm nổi bật dáng người
(nghĩa bóng) vạch ra mô tả
Dessiner un caractère
mô tả một tính cách
phản nghĩa Estomper



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.