Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dessin


[dessin]
danh từ giống đực
hình vẽ
Dessin d'après nature
hình vẽ theo mẫu
Une exposition de dessins
cuộc triển lãm tranh
môn hình hoạ
Suivre un cours de dessin
theo lớp hình hoạ
Professeur de dessin
thầy giáo dạy môn hình hoạ
nét vẽ
Un dessin habile
nét vẽ khéo
hoạ đồ; đồ hoạ
đường nét, khuôn; nét
Dessin du visage
khuôn mặt
Dessin mélodique
(âm nhạc) nét giai điệu
dessins animés
hoạt hình; phim hoạt hình
faire un dessin à qqn
giải thích rõ ràng chính xác cho ai nghe
đồng âm Dessein



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.