Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
desservir


[desservir]
ngoại động từ
(tôn giáo) phụ trách (hành lễ cho)
Ce vicaire dessert notre hameau
phó linh mục này phụ trách xóm chúng tôi
bảo đảm giao thông cho, phục vụ giao thông cho
Autocar qui dessert un grand nombre de villages
xe ca phục vụ giao thông cho nhiều làng
dọn bát đĩa đi
Desservir la table
dọn bát đĩa trên bàn đi
làm thiệt hại cho (ai)
phản nghĩa Servir, Appuyer, seconder
đồng âm desserre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.