Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dessert





dessert


dessert

Desserts are sweet treats.

[di'zə:t]
danh từ
món ngọt (bánh ngọt, bánh nhân hoa quả, kem) ăn vào cuối bữa ăn; món tráng miệng (cũng) sweet
a pineapple dessert
món dứa tráng miệng
thời gian ăn món tráng miệng
shall we move on to dessert?
ta chuyển sang ăn tráng miệng nhé?
a dessert apple, wine
món táo, rượu vang tráng miệng


/di'zə:t/

danh từ
món tráng miệng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ngọt cuối bữa (ăn trước khi ăn hoa quả)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dessert"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.