|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dessaler
| [dessaler] | | ngoại động từ | | | loại muối, làm bớt mặn | | | Dessaler de la morue | | làm cho cá moruy bớt mặn | | | (thân mật) làm cho bạo dạn hoạt bát lên | | nội động từ | | | ụp, lật (tàu, thuyền) | | phản nghĩa Saler. Empoté, niais |
|
|
|
|