Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dessabler


[dessabler]
ngoại động từ
lấy cát đi; làm trôi mất cát
La pluie dessable les allées
mưa làm trôi mất cát ở các lối đi
tháo cát khuôn
Dessabler une statue
tháo cát khuôn một bức tượng
phản nghĩa Ensabler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.