Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
desperate





desperate
['despərit]
tính từ
liều mạng, liều lĩnh
a desperate act
hành động liều lĩnh
a desperate fellow
một tay liều mạng
không còn hy vọng, tuyệt vọng
a desperate illness
chứng bệnh không còn hy vọng chữa khỏi
a desperate situation
tình trạng tuyệt vọng
dữ dội, kinh khủng, ghê gớm
a desperate storm
cơn giông tố kinh khủng
a desperate smoker
tay nghiện thuốc lá kinh khủng


/'despərit/

tính từ
liều mạng, liều lĩnh
a desperate act hành động liều lĩnh
a desperate fellow một tay liều mạng
không còn hy vọng, tuyệt vọng
a desperate illness chứng bệnh không còn hy vọng chữa khỏi
a desperate stituation tình trạng tuyệt vọng
dữ dội, kinh khủng, ghê gớm
a desperate storm cơn giông tố kinh khủng
a desperate smoker tay nghiện thuốc lá kinh khủng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "desperate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.