Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
desire





desire
[di'zaiə]
danh từ
sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao
to express a desire to do something
tỏ lòng mong muốn làm việc gì
to satisfy a desire
thoả mãn một sự mơ ước
vật mong muốn, vật ao ước
dục vọng
lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh
to do something at the desire of somebody
làm việc gì theo lời yêu cầu của ai
ngoại động từ
thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước
to desire something
ao ước cái gì
to desire to do something
mong muốn làm việc gì
đề nghị, yêu cầu; ra lệnh
to desire somebody to do something
yêu cầu ai làm việc gì



ước muốn

/di'zaiə/

danh từ
sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao
to express a desire to do something tỏ lòng mong muốn làm việc gì
to statisfy a desire thoả mãn một sự mơ ước
vật mong muốn, vật ao ước
dục vọng
lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh
to do something at the desire somebody làm việc gì theo lời yêu cầu của ai

ngoại động từ
thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước
to desire something ao ước cái gì
to desire to do something mong muốn làm việc gì
đề nghị, yêu cầu; ra lệnh
to desire somebody to do something yêu cầu ai làm việc gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "desire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.