desire
desire | [di'zaiə] | | danh từ | | | sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao | | | to express a desire to do something | | tỏ lòng mong muốn làm việc gì | | | to satisfy a desire | | thoả mãn một sự mơ ước | | | vật mong muốn, vật ao ước | | | dục vọng | | | lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh | | | to do something at the desire of somebody | | làm việc gì theo lời yêu cầu của ai | | ngoại động từ | | | thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước | | | to desire something | | ao ước cái gì | | | to desire to do something | | mong muốn làm việc gì | | | đề nghị, yêu cầu; ra lệnh | | | to desire somebody to do something | | yêu cầu ai làm việc gì |
ước muốn
/di'zaiə/
danh từ sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao to express a desire to do something tỏ lòng mong muốn làm việc gì to statisfy a desire thoả mãn một sự mơ ước vật mong muốn, vật ao ước dục vọng lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh to do something at the desire somebody làm việc gì theo lời yêu cầu của ai
ngoại động từ thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước to desire something ao ước cái gì to desire to do something mong muốn làm việc gì đề nghị, yêu cầu; ra lệnh to desire somebody to do something yêu cầu ai làm việc gì
|
|