Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
desiderative




desiderative
[di'zidərətiv]
tính từ
ao ước, khao khát; mong mỏi, nhớ mong


/di'zidərətiv/

tính từ
ao ước, khao khát; mong mỏi, nhớ mong


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.