Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
descendre


[descendre]
nội động từ
xuống
Descendre de l'auto
ở xe ô-tô xuống
Vous descendez à la prochaine ?
ông xuống ở ga sắp tới chứ?
L'avion commence à descendre
máy bay bắt đầu hạ cánh
Descendre en tombant
té xuống, ngã xuống
Descendre dans la mine
đi xuống mỏ
Descendre en parachute
nhảy dù
La marée descend
thuỷ triều xuống
La nuit descend
màn đên buông xuống
Chemin qui descend
đường đi xuống
Descendre au tombeau
xuống mồ chết
xuôi (đi về phía nam)
đi về hướng
Descendre en ville
đi về hướng thành phố
chảy về phía (sông, suối...)
Les cours d'eau descendent vers la mer
các dòng nước chảy ra biển
ập đến
La police est descendue dans cet hôtel
công an đã ập đến khách sạn này
hạ xuống
Les prix descendent
giá hạ xuống
vào trọ
Descendre à un hôtel
vào trọ một khách sạn
xuất thân từ
Descendre d'une famille d'ouvriers
xuất thân từ một gia đình công nhân
descendre à terre
cập bến (tàu thuỷ)
descendre en soi - même; descendre dans sa conscience
tự xét mình
descendre sur les lieux
đến hiện trường
ngoại động từ
xuống, xuôi
Descendre l'escalier
xuống cầu thang
Descandre un fleuve
xuôi dòng sông
hạ xuống, xuống
Descendre un tableau
hạ bức tranh xuống
Descendre les vitesses
xuống số (ô tô)
hạ, bắn rơi, bắn ngã
Descendre un avion
hạ một chiếc máy bay
Descendre une oie sauvage
bắn rơi một con ngỗng trời
descendre en flamme
công kích kịch liệt
phản nghĩa Grimper, monter. se dresser, s'élever, hausser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.