descant
descant | ['deskænt] |  | danh từ | |  | bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng | |  | (thơ ca) bài ca, khúc ca | |  | (âm nhạc) giọng trẻ cao |  | nội động từ | |  | bàn dài dòng | |  | to descant upon a subject | | bàn dài dòng một vấn đề | |  | ca hát |
/'deskænt/
danh từ
bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng
(thơ ca) bài ca, khúc ca
(âm nhạc) giọng trẻ cao
nội động từ
bàn dài dòng to descant upon a subject bàn dài dòng một vấn đề
ca hát
|
|