Chuyển bộ gõ


Từ điển Spanish Vietnamese
desaconsejado


{unmindful} không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên, cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người)
{unthought}


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.