derogation
derogation![](img/dict/02C013DD.png) | [,derə'gei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật |
/,derə'geiʃn/
danh từ
sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...)
(pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật (luật pháp)
|
|