Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dernier


[dernier]
tính từ
cuối cùng, sau hết, chót
Dernier train
chuyến tàu cuối cùng
Dépenser jusqu'à son dernier sou
tiêu xài cho đến đồng xu cuối cùng, tiêu xài hết sạch tiền
Nouvelles de la dernière heure
tin giờ chót
Le dernier mois de l'année
tháng cuối cùng của năm
La dernière fois
lần cuối cùng
hèn hạ nhất
Le dernier des hommes
con người hèn hạ nhất
tột cùng, tột bậc
Dernier degré de perfection
trình độ hoàn hảo tột bậc
vừa qua
L'an dernier
năm vừa qua, năm ngoái
avoir le dernier
nói lời cuối cùng; thắng (trong cuộc tranh luận, tranh chấp)
dernier cri
mốt mới nhất
dernier mot
sự nhượng bộ cuối cùng; hết nước rồi
điểm cao nhất
dernières recommandations
lời trối trăng
en dernière analyse
xét đến cùng
en dernier
cuối cùng, sau cùng
en dernier lieu
cuối cùng
en dernier ressort
chung thẩm
cuối cùng
être du dernier bien
hoàn hảo, tuyệt diệu
être du dernier bien avec quelqu'un
hết sức thân ái với ai; hết sức tử tế với ai
la dernière heure
lúc lâm chung
le dernier soupir
hơi thở cuối cùng, lúc sắp chết
le dernier supplice
tội tử hình
mettre la dernière main à
làm cho xong
ne pas être né de la dernière pluie
(thân mật) có nhiều kinh nghiệm rồi
danh từ
người cuối cùng, con út; người bét; cái cuối cùng
Le dernier de la file
người đứng cuối hàng
ce dernier
sau chót
le dernier de tout
(thân mật) tột độ, cực điểm
phản nghĩa Initial, premier. Futur, prochain



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.