Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deprive




deprive
[di'praiv]
ngoại động từ
(to deprive somebody / something of something) lấy đi cái gì của ai/cái gì
to be deprived of one's civil rights
bị tước quyền công dân
cách chức (mục sư...)


/di'praiv/

ngoại động từ
lấy đi, cướp đi, tước đoạt, cướp đoạt
cách chức (mục sư...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deprive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.