depressed 
depressed | [di'prest] |  | tính từ | |  | chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn | |  | to look depressed | | trông có vẻ chán nản thất vọng | |  | trì trệ, đình trệ | |  | trade is depressed | | việc buôn bán bị đình trệ | |  | suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút | |  | bị ấn xuống, bị nén xuống | |  | depressed button | | nút bị ấn xuống | |  | depressed classes | |  | (Ấn) tiện dân ((xem) untouchable) |
bị giảm, bị hạ
/di'prest/
tính từ
chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn to look depressed trông có vẻ chán nản thất vọng
trì trệ, đình trệ trade is depressed việc buôn bán bị đình trệ
suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút
bị ấn xuống, bị nén xuống depressed button nút bị ấn xuống !depressed classes
(Ân) tiện dân ((xem) untouchable)
|
|