deposition
deposition | [,depə'zi∫n] | | danh từ | | | sự phế truất (vua...); sự hạ bệ | | | sự cung khai, sự cung cấp bằng chứng, lời cung khai | | | sự lắng đọng |
/,depə'ziʃn/
danh từ sự phế truất (vua...); sự hạ bệ sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai sự lắng đọng
|
|