depletion
depletion | [di'pli:∫n] | | danh từ | | | sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra; sự làm rỗng không | | | sự làm suy yếu, sự làm kiệt sức | | | (y học) sự tan máu; sự tiêu dịch |
/di'pli:ʃn/
danh từ sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra; sự làm rỗng không sự làm suy yếu, sự làm kiệt (sức...) (y học) sự tản máu; sự tiêu dịch
|
|