Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deodorant





deodorant
[di:'oudərənt]
danh từ
chất khử mùi (nhất là thân thể)


/di:'oudərənt/ (deodorizer) /di:'oudəraizə/

danh từ
chất khử mùi

Related search result for "deodorant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.