denunciative
denunciative | [di'nʌnsiətiv] | | Cách viết khác: | | denunciatory | | [di'nʌnsiətəri] | | tính từ | | | để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt | | | a denunciative look | | cái nhìn có tính cách tố cáo | | | có tính chất lên án, có tính chất buộc tội |
/di'nʌnsiətiv/ (denunciatory) /di'nʌnsiətəri/
tính từ để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt có tính chất lên án, có tính chất buộc tội
|
|