|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denunciation
denunciation![](img/dict/02C013DD.png) | [di,nʌnsi'ei∫n] | | Cách viết khác: | | denouncement | ![](img/dict/02C013DD.png) | [di'naunsmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tuyên bố bãi ước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự báo trước (tai hoạ...); sự đe doạ, sự hăm doạ (trả thù...) |
/di,nʌnsi'eiʃn/ (denouncement) /di'naunsmənt/
danh từ
sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt
sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ
sự tuyên bố bãi ước
sự báo trước (tai hoạ...); sự đe doạ, sự hăm doạ (trả thù...)
|
|
|
|