|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dentelé
![](img/dict/02C013DD.png) | [dentelé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) răng cÆ°a, khÃa răng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Feuille dentelée | | (thá»±c váºt há»c) lá khÃa răng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Muscle dentelé | | (giải phẫu) cÆ¡ răng cÆ°a | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) cÆ¡ răng cÆ°a | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Lisse |
|
|
|
|