|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dense
| [dense] | | tính từ | | | dày đặc | | | Brouillard dense | | sương mù dày đặc | | | Une foule dense | | đám đông dày đặc | | | Population dense | | dân cư đông đúc | | | cô đặc | | | Style dense | | lời văn cô đặc | | | (vật lí học) nặng, có tỉ trọng cao | | | L'eau est plus dense que l'huile | | nước nặng hơn dầu | | đồng âm Danse |
|
|
|
|