Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dense


[dense]
tính từ
dày đặc
Brouillard dense
sương mù dày đặc
Une foule dense
đám đông dày đặc
Population dense
dân cư đông đúc
cô đặc
Style dense
lời văn cô đặc
(vật lí học) nặng, có tỉ trọng cao
L'eau est plus dense que l'huile
nước nặng hơn dầu
đồng âm Danse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.