|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denominationalize
denominationalize | [di,nɔmi'nei∫ənəlaiz] | | Cách viết khác: | | denominationalize | | [di,nɔmi'nei∫ənəlaiz] | | ngoại động từ | | | làm cho theo giáo phái, làm cho giác ngộ giáo phái |
/di,nɔmi'neiʃənəlaiz/
ngoại động từ làm theo giáo phái
|
|
|
|