Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denarius




denarius
[di'neəriəs]
danh từ
đồng đơnariut (tiền La-mã)


/di'neəriəs/

danh từ
đồng đơnariut (tiền La-mã)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.