![](img/dict/02C013DD.png) | [,deməns'trei∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thể hiện, sự biểu hiện |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a demonstration of joy |
| sự biểu hiện nỗi vui mừng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a demonstration of love |
| sự biểu hiện tình yêu thương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chứng minh; sự thuyết minh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | convinced by (a) scientific demonstration |
| được thuyết phục bởi (một) sự chứng minh khoa học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | demonstration of a law of physics |
| sự chứng minh một định luật vật lý |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | demonstration of the computer's functions |
| sự thuyết minh các chức năng của máy tính |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (demonstration against / in favour of somebody / something) (chính trị) cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a mass demonstration in support of the regime |
| cuộc biểu tình của quần chúng ủng hộ chế độ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) cuộc thao diễn |