|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
demi-lune
![](img/dict/02C013DD.png) | [demi-lune] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lũy bán nguyệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sân bán nguyệt, bãi bán nguyệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) đường tránh bán nguyệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái miết mạch (của thợ nề) | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) hình bán nguyệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Table demi-lune | | bàn hình bán nguyệt |
|
|
|
|