| [demeure] |
| danh từ giống cái |
| | nơi ở, nhà ở |
| | Embellir sa demeure |
| trang hoàng nhà mình ở |
| | à demeure |
| | cố định, hẳn |
| | dernière demeure |
| | nơi yên nghĩ cuối cùng, nấm mồ |
| danh từ giống cái |
| | (luật học, pháp lý) sự chậm trả nợ |
| | il n'y a pas de péril en la demeure |
| | để chậm thêm cũng không hại |
| | không có gì gấp gáp cả |
| | mettre quelqu'un en demeure |
| | buộc ai phải thực hiện lời cam kết |
| | mise en demeure |
| | sự đòi nợ, sự thúc nợ |
| | sự ra lệnh |
| | péril en la demeure |
| | có thể nguy hiểm nếu chậm trễ |
| | cần phải hành động nhanh chóng |
| | se mettre en demeure |
| | chuẩn bị |