|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
delta
| [delta] | | danh từ giống đực | | | đenta (chữ cái Hy Lạp) | | | vật hình tam giác | | | Avion à ailes en delta | | máy bay cánh tam giác | | | En forme de delta | | hình tam giác | | | (địa lý; địa chất) tam giác châu, châu thổ | | | Le delta du Mékong | | châu thổ sông Cửu Long |
|
|
|
|