![](img/dict/02C013DD.png) | [di'frei] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cung cấp tiền cho cái gì; thanh toán; đài thọ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to defray expenses, costs |
| thanh toán chi phí, phí tổn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | my father has to defray my education |
| bố tôi phải trả tiền ăn học cho tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | all the public works are defrayed by the government |
| tất cả các công trình công cộng đều do chính phủ đài thọ |