Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defiant




defiant
[di'faiənt]
tính từ
tỏ ra thách thức; công khai phản đối hoặc chống cự; ngang ngạnh
a defiant manner, look, speech
thái độ/cái nhìn/lời nói ngang ngạnh


/di'faiənt/

tính từ
có vẻ thách thức
bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo
hồ nghi, ngờ vực

Related search result for "defiant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.