deem
deem | [di:m] | | ngoại động từ | | | tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng | | | I deem it necessary to help him | | tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta | | | to deem it one's duty | | coi đó là nhiệm vụ của mình | | | to deem highly of... | | đánh giá cao về... (ai...) |
/di:m/
ngoại động từ tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng I deem it necessary to help him tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta to deem it one's duty coi đó là nhiệm vụ của mình to deem highly of... đánh giá cao về... (ai...)
|
|