|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decrial
decrial | [di'kraiəl] | | danh từ | | | sự làm giảm giá trị | | | sự chê bai, sự nói xấu, sự gièm pha, sự công khai chỉ trích |
/di'kraiəl/
danh từ sự làm giảm giá trị sự chê bai, sự nói xấu, sự gièm pha, sự công khai chỉ trích
|
|
|
|