Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decretive




decretive
[di'kri:tiv]
Cách viết khác:
decretory
[di'kri:təri]
tính từ
(thuộc) sắc lệnh, (thuộc) sắc luật, (thuộc) chiếu chỉ


/di'kri:tiv/ (decretory) /di'kri:təri/

tính từ
(thuộc) sắc lệnh, (thuộc) sắc luật, (thuộc) chiếu chỉ

Related search result for "decretive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.