Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deck-chair




deck-chair
['dek't∫eə]
danh từ
ghế xếp, ghế võng (có thể duỗi dài cho hành khách trên boong)


/'dek'gʃeə/

danh từ
ghế xếp, ghế võng (có thể duỗi dài cho hành khách trên boong)

Related search result for "deck-chair"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.