deceit
deceit | [di'si:t] | | danh từ | | | sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt | | | bề ngoài giả dối | | | mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối |
/di'si:t/
danh từ sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt bề ngoài giả dối mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối
|
|