deadset
deadset | ['ded'set] | | tính từ | | | nhất định, kiên quyết | | | to be deadset on doing something | | kiên quyết làm cái gì, nhất định làm bằng được cái gì |
/'ded'set/
tính từ nhất định, kiên quyết to be deadset on doing something kiên quyết làm cái gì, nhất định làm bằng được cái gì
|
|