Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dead-fire




dead-fire
Xem corposant


/'kɔ:pɔzænt/ (dead-fire) /'ded,faiə/
fire) /'ded,faiə/

danh từ
hòn sáng (thường xuất hiện trên tàu biển khi có bão)

Related search result for "dead-fire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.