Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
day-blind




day-blind
['dei'blaind]
tính từ
(y học) quáng gà


/'dei'blaind/

tính từ
(y học) quáng gà

Related search result for "day-blind"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.